quyển - volume; tome; book; scroll
Four-volumed book
quyển danh từ
- Từ chỉ từng cuốn sách, vở đóng hoặc dán với nhau thành tập.
Quyển sổ tay.
quyển - livre; volume; tome (souvent ne se traduit pas)
un livre en cinq volumes (tomes);
un dictionnaire
un cahier
un registre
un livre
un roman
- (từ cũ, nghĩa cũ) composition d'examen (aux concours triennaux)
remettre sa compositon d'examen
jouer de la flûte
quyển năm quyển sách
五本书
hai quyển sổ kế toán
两本儿帐
viết mấy quyển sách nhỏ.
写了几个小册子(书)
- 卷 <古时书籍写在帛或纸上,卷起来收藏,因此书籍的数量论卷,一部书可以分成若干卷,每卷的文字自成起讫,后代仍用来指全书的一部分。>
quyển một.
卷一。
quyển thứ nhất.
第一卷。
tàng thư mười vạn quyển.
藏书十万卷。
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt