Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quyền lực
power and influence
Địa vị
và
quyền lực
Position and power
Quyền lực
chính trị
Political power
Một
cuộc
tranh giành
quyền lực
A power struggle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quyền lực
danh từ
Quyền được định đoạt mọi công việc quan trọng.
Nắm quyền lực trong tay.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quyền lực
force; pouvoir; puissance
Quyền lực
nhà nước
pouvoir d'Etat
Quyền lực
tinh thần
pouvoir spirituel
Người
có
quyền lực
personne qui a de puissance; personne puissante
Quyền lực
giáo hội
force de l'Eglise
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quyền lực
大权 <处理重大事情的权力,多指政权。>
một mình nắm lấy quyền lực.
独揽大权
刀把儿 <比喻权柄。>
权 <权力。>
nắm quyền lực lớn.
掌握大权。
权力 <政治上的强制力量。>
quyền lực nhà nước.
国家权力。
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc là cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước.
全国人民代表大会是最高国家权力机关。
威权 <威力和权势。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt