Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quyền lợi
interests
Quyền lợi
kinh tế
của
chúng ta
ở
vùng
này
Our economic interests in this region
Việc
này
chạm
đến
quyền lợi
của
tôi
This runs against my interests
Bảo vệ
quyền lợi
của
riêng
mình
To protect one's own interests
Chăm lo
quyền lợi
của
ai
To look after somebody's interests; To watch over somebody's interests
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quyền lợi
danh từ
Được hưởng những lợi ích về mặt tinh thần, vật chất,...
Bảo vệ quyền lợi của trẻ em.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quyền lợi
intérêts
Phục
vụ
quyền lợi
của
nhân dân
servir les intérêts du peuple
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quyền lợi
法权 <权利;特权。>
利益 <好处。>
权 <权利。>
权利 <公民或法人依法行使的权力和享受的利益(跟'义务'相对)。>
quyền lợi hợp pháp.
合法权益。
Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
维护妇女儿童权益。
权益 <应该享受的不容侵犯的权力。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt