Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quyền bính
danh từ
cũng như
quyền hành
power, influence
power, authority
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quyền bính
danh từ
Xem
quyền hành
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quyền bính
pouvoir
Nắm
quyền bính
tenir le pouvoir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quyền bính
大权 <处理重大事情的权力,多指政权。>
刀把儿 <比喻权柄。>
权柄 <所掌握的权力。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt