Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quyết
động từ
decide; determine; make up one's mind; be decided; be settled; in a determination to
đã
quyết
thì
làm
since it is decided, let us do it
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
trạng từ
|
Tất cả
quyết
danh từ
Nhóm thực vật có thân, rễ và lá, sinh sản bằng bào tử.
Về đầu trang
động từ
Dứt khoát, không lẽ gì mà thay đổi.
Quyết chí.
Thực hiện bằng được điều đã định.
Quyết làm cho xong.
Về đầu trang
trạng từ
Ý phủ định dứt khoát.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quyết
(thực vật học) fougère
xem
bắt quyết
être résolu à; être déterminé à
Quyết
hoàn thành
kế hoạch
être déterminé à réaliser son plan
(khẩu ngữ) décider; arrêter
Việc
đã
quyết
rồi
l'affaire a été décidée
(khẩu ngữ) décidément
Việc
ấy
quyết
không
thành công
cette affaire décidément ne réussira pas
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quyết
断然 <断乎。>
mạch suy nghĩ không thông, quyết không thể viết văn tốt được.
思路不通,断然写不出好文章。
狠心 <下定决心不顾一切。>
quyết lòng
狠一狠心。
lòng đã quyết
狠了心。
决 <决定。>
biểu quyết.
表决。
phán quyết.
判决。
决计 <表示肯定的判断。>
诀 <就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt