quota danh từ
- phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu
nhận đủ phần lương thực
- hạn ngạch; cô-ta (số người, số hàng hoá.. đã được phép nhập vào..)
nhập khẩu lúa gạo được kiểm soát bằng những hạn ngạch nghiêm ngặt
quota Kinh tế
Kỹ thuật
Toán học
quota danh từ giống đực
phần trăm nhập khẩu
phần trăm xuất khẩu
quota quota
share,
allocation, allowance, ration, slice, proportion, part, measure, lot,
portion
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt