quitter danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ việc, người trốn việc
quitter ngoại động từ
rời nước
ngày hôm nay anh ta không rời nhà (không ra khỏi nhà)
bác sĩ cấm ông ta không được ra khỏi phòng
rời bàn
bỏ nghề
bỏ thói xấu
bỏ chồng
từ biệt bè bạn
- (từ cũ, nghĩa cũ) tha cho, miễn cho
tôi miễn cho anh khỏi phải trả chỗ còn lại
- đừng bỏ máy! (điện thoại)
quitter quitter
deserter,
coward, defeatist, loser, pessimist, fatalist
antonym: go-getter
(informal)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt