Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
đại từ
|
Phản nghĩa
|
Tất cả
quelqu'un
đại từ ( số nhiều
quelques-uns
, giống cái
quelqu'une
, số nhiều giống cái
quelques-unes
)
người nào, ai
Quelqu'un
joue
du
piano
quelque
part
ai chơi pianô đâu đấy
Quelqu'un
lui
a
dit
một người nào đã nói với nó
Về đầu trang
Phản nghĩa
Personne
ta đây kẻ giờ
Se
croire
quelqu'un
tưởng là ta đây kẻ giờ
( số nhiều) (một) vài cái; (một) vài người
Ne
mangez
pas
tous
les
gâteaux
,
laissez
-
m'en
quelques-uns
đừng ăn hết cả bánh ngọt, để cho tôi vài cái
Quelques-uns
des
assistants
một vài người trong cử toạ
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt