queer tính từ
hắn ta có vẻ khả nghi
- khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ
cảm thấy khó chịu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
tiền giả
- (từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam)
- (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà
danh từ
- người đồng tính luyến ái (nhất là nam)
- ( số nhiều) sự đồng tính luyến ái
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả
ngoại động từ
- (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn
làm hỏng kế hoạch của ai
chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
- làm cho cảm thấy khó chịu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi
queer queer
unusual,
unexpected, strange, surprising, peculiar, out of the ordinary, funny, odd,
atypical
antonym: commonplace
eccentric,
unconventional, cranky (informal), idiosyncratic, out of the ordinary, strange,
peculiar, unusual, curious, bizarre
antonym: normal
unwell,
sick, nauseous, queasy, faint, dizzy, groggy, woozy
antonym: well
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt