<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
quartier  
danh từ giống đực
  • gốc tư
gốc tư quả táo
  • miếng, mảnh, tảng
một miếng pho mát
mảnh đất
tảng đá
  • tuần (trăng)
tuần trăng thượng huyền
trăng hạ huyền
  • da gót (giày)
  • má yên (yên ngựa)
  • thân (áo)
  • chân, đùi (góc tư con vật giết thịt)
  • thế hệ quý tộc
  • quý
hai quý lương hưu
  • phường, khu phố
các phường buôn bán
làm cho phường náo động lên
khu phố người Hoa (ở)
khu phố La tinh (ở Pari)
tất cả (mọi người trong) khu phố đã nói về chuyện đó
  • (quân sự) trại
được phép ra khỏi trại
  • sự tha chết
tha chết
xin tha chết
giết tất cả không tha một ai
      • thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật)
      • đại bản doanh
      • tổng hành dinh
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt