quart danh từ
- (viết tắt) qt lít Anh (bằng 1, 14 lít); 1 / 4 galông (đơn vị đo chất lỏng)
- chai lít Anh, bình một lít Anh
- thế các (một thể đánh gươm)
tập đánh gươm, tập đánh kiếm
- (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp
- (nghĩa bóng) (cố gắng) làm cái gì không thể làm được (nhất là đưa cái gì vào một không gian quá nhỏ đối với nó); lấy thúng úp voi
quart Hoá học
- đơn vị đo lường hệ Anh- Mỹ bằng 11,358 lit
Kỹ thuật
Toán học
Vật lý
quart danh từ
- Đơn vị dung tích của các nước Anh - Mĩ, bằng 1,136 lít (ở Anh, Canada) hoặc 0,9464 lít (ở Mĩ).
quart danh từ giống đực
mỗi người đã nhận một phần tư cái bánh
ba giờ mười lăm phút
cái ca nhôm
rót rượu đầy ca
- chai góc tư (bằng một phần tư lít)
- (hàng hải) sự trực ban ( 4 giờ liền)
trực ban
đổi phiên trực, đổi người trực
phải một lúc lao đao
lúc phải bỏ tiền ra, lúc khó chịu nhất
trong mười lăm phút
cứ mười lăm phút, mười lăm phút một lần
chai gần đầy
phần lớn thời gian, thường thường
chân dung mặt chếch
áo khoác nhỡ
tính từ
một tên kẻ cắp thứ tư chợt đến
- tất cả các nước kém phát triển nhất của thế giới thứ ba
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt