quan trọng thời khắc quan trọng; giờ quan trọng; giờ G.
关键时刻
điểm này rất quan trọng.
这一点很有关系。
- 关系 <对有关事物的影响或重要性;值得注意的地方(常跟'没有、有'连用)。>
giờ phút quan trọng; khâu quan trọng
紧要关头。
đỉnh núi này rất quan trọng , nhất định phải giữ cho được.
这个山头要紧得很,一定要守住。
vấn đề quan trọng
重大问题
nhân vật quan trọng
重要人物
vấn đề quan trọng
重要问题
văn kiện này rất quan trọng.
这文件很重要。