Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quan tài
casket; coffin
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quan tài
danh từ
Áo quan.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quan tài
cercueil
khăn
phủ
quan tài
poêle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quan tài
材 <棺材。>
áo quan; ván thọ; quan tài
寿材
榇 <(书>棺材。>
枋子 <棺材。>
棺 <棺材。>
đậy nắp quan tài mới luận định (muốn định ai tốt xấu, công tội thế nào, phải chờ khi người ấy chết đi đã.)
盖棺论定。
棺材 <装殓死人的东西,一般用木材制成。>
棺椁 <棺和椁,泛指棺材。>
棺木 <棺材。>
柩 <装着尸体的棺材。>
灵榇 <灵柩。>
木 <棺材。>
sắp chui vào quan tài rồi; gần đất xa trời.
行将就木。
寿材 <指生前准备的棺材,也泛指一般的。>
寿木 <寿材。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt