quan sát - to survey; to view; to observe
quan sát Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
quan sát động từ
Quan sát địa hình.
quan sát observer un phénomène
quan sát quan sát; xem xét.
观察 。
quan sát địa hình
观察地形
quan sát động tĩnh
观察动静
quan sát vấn đề
观察问题
quan sát động tĩnh
观看动静
- 观摩 <观看,多指观看彼此的成绩,交流经验,互相学习。>
quan sát học hỏi.
观摩。
điểm quan sát
着眼点
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt