Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quan liêu
authoritative; bureaucratic
Thói
quan liêu
hành chánh
Red tape; bureaucracy; officialdom
Chế độ
quan liêu
bao cấp
System based on administrative subsidies
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
quan liêu
danh từ
(từ cũ) xem
quan lại
Về đầu trang
tính từ
Cách lãnh đạo nghiêng về mệnh lệnh, giấy tờ, xa rời thực tế, quần chúng.
Tác phong làm việc quan liêu.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quan liêu
bureaucratique
Tác phong
quan liêu
style de travail bureaucratique
chế độ
quan liêu
bureaucratie
chủ nghĩa
quan liêu
bureaucratisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quan liêu
官僚 <指官僚主义。>
chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
耍官僚
tư sản mại bản quan liêu.
官僚买办资产阶级。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt