quan điểm quan điểm sinh vật học
生物学观点
quan điểm kỹ thuật thuần tuý.
纯技术观点
quan điểm gia cấp.
阶级观点
giấu giếm quan điểm của mình.
隐瞒自己的观点。
bàn về hai quan điểm.
谈两点看法。
hai người cùng quan điểm.
两人看法一致。
- 旗帜 <比喻有代表性或号召力的某种思想、学说或政治力量等。>
quan điểm rõ rệt.
旗帜鲜明。