quality danh từ
- chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)
hàng hoá phẩm chất tốt
ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
- đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng; đức tính; đặc trưng
tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
có nhiều đức tính tốt
loại xì gà ngon nhất
loại vải tồi
- (từ cổ,nghĩa cổ) tầng lớp trên
những người thuộc tầng lớp trên
quality Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
- chất lượng, phẩm chất; loại; tính chất
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- chất lượng, phẩm chất; cấp chính xác; thượng hạng
quality quality
excellence,
class, eminence, value, worth, superiority
antonym: inferiority
feature,
characteristic, attribute, property, trait, condition
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt