Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
qua đời
to decease; to pass away; to pay one's debt to nature; to quit the scene; to depart this world/life; to kick the bucket
Hay tin
ai
qua đời
To learn about somebody's death; To hear of somebody's death
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
qua đời
động từ
Chết.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
qua đời
décéder; mourir
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
qua đời
不在 < 婉辞,指死亡(常带'了')。>
长逝 <一去不回来,指死亡。>
故去 <死去(多指长辈)。>
故世 <去世。>
合眼 <指死亡。>
沦没 <(人)死亡。也作沦殁。>
没 < 死。>
弃世 <抛弃人世;去世。>
去世 <(成年人)死去; 逝世。>
亡故 <死去。>
谢世 <去世。>
永逝 <指人死。>
作古 <婉辞,去世。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt