quỷ - evil spirit; demon; devil; fiend; satan; imp
quỷ danh từ
- Con vật vô hình tưởng tượng ra, hay quấy nhiễu và làm hại người theo truyền thuyết, mê tín.
- Hay nghịch ngợm, quấy phá.
Thằng này nghịch như quỷ.
quỷ possédé du démon; démoniaque
un monstre de concupiscence
cet enfant est bien diable
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt