Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quốc gia
state; nation; country
Một
quốc gia
trong
một
quốc gia
A state within a state
Các
quốc gia
trên
thế giới
The nations of the world
Mang
quốc tịch
của
quốc gia
nơi
mình
sinh ra
To have the nationality of the country where one was born
national
Được
nhận
vào
đội tuyển
bóng đá
quốc gia
To be admitted into the national football team
nationalist
Các
đảng phái
quốc gia
Nationalist parties
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
quốc gia
danh từ
Cộng đồng có chung lãnh thổ, truyền thống lịch sử văn hoá,...
Chủ quyền quốc gia.
Về đầu trang
tính từ
Thuộc toàn bộ một nước.
Đội tuyển quốc gia.
Theo chủ nghĩa quốc gia.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quốc gia
nation; Etat
Bí mật
quốc gia
secret d'Etat
national
Chủ quyền
quốc gia
souveraineté nationale
Thư viện
quốc gia
bibliothèque nationale
Ngân hàng
quốc gia
banque nationale
chủ nghĩa
quốc gia
nationalisme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quốc gia
山国 <指多山的国家或多山的地方。>
王国 <以国王为国家元首的国家。>
quốc gia độc lập; vương quốc độc lập.
独立王国
quốc gia tự do; vương quốc tự do.
自由王国
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt