quốc doanh - state; state-run; state-owned
quốc doanh tính từ
- Do nhà nước quản lý, kinh doanh.
Xí nghiệp quốc doanh.
quốc doanh entreprise d'Etat
quốc doanh xí nghiệp quốc doanh
公办企业
xí nghiệp quốc doanh
公营企业
xí nghiệp quốc doanh
官办企业
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt