quế danh từ
- Cây thuộc họ long não, lá to, vỏ thơm có vị cay, dùng làm thuốc.
quế - (thực vật học) cannelier; cannelle
quế - 丹桂 <一种常绿灌木,雌雄异株,叶长椭圆形,开橘红色花,香味很浓,是珍贵的观赏植物。又叫“金桂”。>
- 肉桂 <常绿乔木,叶子长椭圆形,有三条叶脉,开白色小花。树皮叫桂皮,可以入药或做香料,叶、枝和树皮磨碎后,可以蒸制桂油。也叫桂。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt