Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quần thảo
to measure oneself against somebody; to measure one's strength against somebody; to struggle/wrestle with somebody
Một mình
quần
thảo
với
ba
tên
cướp
To measure one's strength single-handed against three robbers
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quần thảo
động từ
Nhiều người đọ sức nhau để giành phần thắng.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quần thảo
se mesurer; se battre
Một
mình
quần thảo
với
ba
tên
cướp
se battre tout seul avec trois bandits
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt