Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quạt
fan; ventilator
(
Có
)
hình
quạt
Fan-shaped
to fan
Chàng
lấy
tờ báo
của
mình
quạt
cho
nàng
mát
He fanned her with his newspaper
to burn up
Ông ấy
quạt
cho
họ
một
trận
khi
thấy
những
cái họ
làm
He burned them up when he found out what they'd done
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
quạt
Vật lý
fan
Xây dựng, Kiến trúc
fan
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
quạt
danh từ
Đồ dùng để tạo thành gió.
Quạt giấy.
Về đầu trang
động từ
Làm cho không khí chuyển động thành gió.
Quạt cho con mát.
Khoát nước để tiến lên.
Quạt tay bơi.
Khiển trách mạnh mẽ, gay gắt.
Quạt cho một trận nên thân.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quạt
éventer; s'éventer
tararer
Quạt
thóc
tararer le paddy
quạt
nồng
ấp
lạnh
éventer quand il fait chaud et réchauffer quand il fait froid; remplir consciencieusement ses devoirs filiaux
éventail; ventilateur
(toán) secteur
(cũng như
quạt điện
) ventilateur
hình
quạt
flabellé; flabelliforme
Lá
hình
quạt
(thực vật học) feuille flabellée
Trang trí
hình
quạt
ornement flabelliforme
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quạt
拨 <手脚或棍棒等横着用力,使东西移动。>
拨拉 <手脚或棍棒等横着用力,使东西移动。>
簸谷 <用簸扬的方法清除谷壳。>
吹 <(风、气流等)流动;冲击。>
máy quạt gió; máy sấy tóc.
吹 风机。
打扇 <(给别人)扇扇子。>
风扇 <热天取凉的旧式用具,用布制成,吊在梁上,用人力拉动生风。>
鼓动 <扇动。>
呼扇 <用片状物扇风。>
người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
他满头大汗,摘下草帽不停地呼扇。
唿扇 <同'呼扇'。>
箑 <扇子。>
扇 <摇动扇子或其他薄片,如速空气流动。>
煽 <摇动扇子或其他薄片,加速空气流动。>
扇 <(扇儿)扇子。>
扇子 <摇动生风的用具。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt