Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quăn
crisp; curly; frizzy
Tóc
quăn
tự nhiên
Naturally curly hair
Uốn
quăn
To curl; to frizzle (hair)
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quăn
tính từ
Cuốn lại, không thẳng.
Tóc quăn.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quăn
frisé; crépu
Tóc
quăn
cheveux frisés; cheveux crépus
corné
Góc
vở
quăn
pages cornées d'un cahier
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quăn
拳曲 <(物体)弯曲。>
鬈 <(头发)弯曲。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt