quý quý thời gian.
爱惜时间。
quý quyến
宝眷
quý hiệu
宝号
quý tính đại danh; quý danh.
尊姓大名
quý sức khoẻ
顾惜身体
ngân sách của một quý.
季度预算。
cuốn sách này dự định sẽ xuất bản vào quý hai.
这本书预定在第二季度出版。
khách quý.
嘉宾。
minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý
明珠玮宝
quý lạ
玮奇
giống chim quý
珍禽
quý thời gian
珍惜时间