quê hương - native land; native soil; native country; fatherland
To come back to one's native soil
To tread the native soil
To aspire to a united fatherland
quê hương danh từ
- Nơi có sự gắn bó về tình cảm với mình.
Về thăm quê hương.
quê hương - sol natal; village natal; pays
mal du pays; nostalgie
berceau d'une civilisation
quê hương quê hương bản quán
本乡本土
xây dựng lại quê hương.
重建家园。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt