Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quát tháo
shout (at), shout and bawl, storm, bluster, fume
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quát tháo
động từ
Mắng bằng giọng giận dữ, hách dịch.
Quát tháo ầm ĩ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quát tháo
pester
Quát tháo
ầm ĩ
pester bruyamment
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quát tháo
逞凶 <做凶暴的事情。>
叱呵 <大声怒斥;怒喝。>
叱咤 <(书>发怒吆喝。>
发话 <气冲冲地说出话。>
呵斥 <大声斥责。也作呵叱。>
呵喝 <为了申斥、恫吓或禁止而大声喊叫。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt