Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quá quắt
intolerable; insupportable; unforgivable; unbearable; impossible
Bà ta
thật là
quá quắt
She's absolutely unbearable!; She's the limit !; She's impossible!
Vậy
là
quá quắt
rồi
đấy
!
That's the limit!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quá quắt
tính từ
Quá mức chịu đựng.
Việc làm quá quắt.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quá quắt
trop fort; formidable; terrible
Thật
là
quá
quắt!
c'est trop fort!
Một
cô
con
gái
quá quắt
une fille terrible
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quá quắt
不堪 < 坏到极深的程度。>
cái con người này quá quắt quá
他这个人太不堪了。
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt