Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
quá khứ
past
Xấu hổ
/
tự hào
về
quá khứ
của
mình
To be ashamed/proud of one's past
Trở thành
quá khứ
To become a thing of the past
Gánh nặng
năm tháng
/
quá khứ
The burden of the years/of the past
Nhìn lại
quá khứ
của
mình
To look back on one's past
Chúng
ta
hãy
quên
quá
khứ
!
Let bygones be bygones!; Let's forget the past!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
quá khứ
danh từ
Thời gian đã qua.
Quá khứ không phai mờ.
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
quá khứ
passé
chủ
nghĩa
quá khứ
passéisme
Thời
quá khứ
(ngôn ngữ học) passé
Thời
quá khứ
chưa
hoàn
thành
(ngôn ngữ học) imparfait
Thời
quá khứ
xa
(ngôn ngữ học) plus que parfait
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
quá khứ
成事 <已经过去的事情。>
前尘 <指从前的或从前经历的事。>
nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.
回首前尘。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt