<
Trang chủ » Tra từ
putt  
[pʌt]
danh từ (như) put
  • (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn
ngoại động từ (như) put
  • (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt