Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
punch
danh từ
cú đấm, cú thoi, quả thụi
a
punch
on
the
head
cú đấm vào đầu
sự hùng hồn, sự mạnh mẽ
a
speech
with
plenty
of
punch
một bài diễn văn rất hùng hồn
(thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn
rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh, gia vị..)
bát rượu pân
tiệc rượu pân
ngựa thồ mập lùn (như)
Suffork
punch
; vật béo lùn, vật to lùn
(
Punch
) Pân (nhân vật gù lưng, lố bịch trong vở rối truyền thống có tên là Punch and Judy)
(as)
pleased
as
Punch
rất hài lòng
as
proud
as
Punch
hết sức vây vo, dương dương tự đắc
to
pull
one's
punches
(thông tục) (đặc biệt dùng ở thể phủ định) tấn công không mãnh liệt bằng khả năng có thể có của mình; không thẳng tay
He
certainly
didn't
pull
any
punches
when
it
came
to
criticizing
the
work
Chắc chắn ông ấy không thẳng tay khi phê bình tác phẩm
Về đầu trang
danh từ (như)
puncheon
cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); kìm nhổ đinh
máy khoan
máy dập dấu (để đóng dấu, in hình lên một mặt phẳng)
Về đầu trang
ngoại động từ
đấm, thoi, thụi
giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn... bằng cái giùi); bấm (vé tàu... bằng kìm bấm)
khoan (lỗ bằng máy khoan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò...) bằng giấy đầu nhọn
chọc, thúc bằng gậy
to
punch
in
đóng (đinh) vào
to
punch
out
nhổ (đinh) ra
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
punch
Kỹ thuật
chày dập; mũi đột; cái đột dập; dụng cụ đóng dấu; cái đục; dập; đóng dấu; giùi lỗ
Sinh học
rượu pân (rượu pha đường nước chanh); sự làm mịn || đóng dấu; làm mịn
Tin học
đục lỗ
Toán học
đục lỗ
Vật lý
đục lỗ
Xây dựng, Kiến trúc
chày dập; mũi đột; cái đột dập; dụng cụ đóng dấu; cái đục; dập; đóng dấu; giùi lỗ
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
punch
danh từ giống đực
rượu pân
(thể dục thể thao) quả đấm quyết định
Avoir
du
punch
có quả đấm quyết định
(thể thao) sức nước rút (để chạy nước rút khi gần tới đích)
(thân mật) tính năng động
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
punch
punch
punch
(n)
blow
, hit, thump, clout, knock, cuff, stroke, sock (informal), box
drive
, energy, power, vim (informal), verve, oomph, pep (informal), punchiness, liveliness, pizzazz (informal), vigor
punch
(v)
stamp
, press, perforate, cut, pierce
hit
, beat, strike, pummel, thump, clout, cuff, smite, box, whack, clobber, sock (informal)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt