Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
pump
danh từ
giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..)
giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ)
cái bơm, máy bơm
hydraulic
pump
bơm thuỷ lực
a
petrol
pump
máy bơm xăng
sự bơm; hành động bơm
mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...), mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức
Về đầu trang
ngoại động từ
bơm
to
pump
water
out
of
a
ship
bơm nước ra khỏi con tàu
to
pump
up
a
tyre
bơm lốp xe
to
pump
a
well
dry
bơm cạn giếng
đập (về tim, máu)
(thông tục) lắc (bàn tay ai) lên xuống
(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)
to
pump
abuses
upon
somebody
chửi rủa như tát nước vào mặt ai
(nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật..); moi tin tức ở (ai)
to
pump
a
secret
out
of
someone
moi bí mật ở ai
làm hết hơi, làm thở đứt hơi
to
be
completely
pumped
by
the
climb
trèo mệt đứt hơi
pump
something
in
;
pump
something
into
đổ tiền của vào; (thông tục) nhồi nhét
Về đầu trang
nội động từ
bơm, điều khiển máy bơm
lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
pump
Hoá học
(cái) bơm, sự bơm || đt. bơm
Kỹ thuật
cái bơm; bơm
Sinh học
bơm
Toán học
cái bơm
Vật lý
(cái) bơm; bơm
Xây dựng, Kiến trúc
máy bơm, (cái) bơm; bơm
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pump
pump
pump
(v)
drive
, impel, propel, thrust, push, force, inflate, deflate, send, inject, fill, expand
question
, interrogate, cross examine (informal), grill (informal), quiz, probe, debrief
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt