pulse danh từ
- hột đậu (đậu lăng, đậu Hà lan..)
bắt mạch; (nghĩa bóng) thăm dò ý định (của ai)
- nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng
gây cảm xúc rộn ràng
sự xúc động của cả nước, nhịp đập của trái tim cả nước (khi có một sự kiện gì...)
- (vật lý) xung (rung động của âm thanh, ánh sáng..); những loạt xung
xung phóng điện
- nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...)
- bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)
pulse Hoá học
- xung, nhịp đập (của sóng địa chấn)
Kỹ thuật
- xung; độ đảo; sự dao động; sự xung động; sự mạch động; xung động, dao động
Sinh học
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- xung; độ đảo; sự dao động; sự xung động; sự mạch động; xung động, dao động
pulse pulse
beat,
throb, pulsation, rhythm, pounding, thump
throb,
beat, pulsate, pound, palpitate, vibrate
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt