Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
puits
danh từ giống đực
giếng
Margelle
d'un
puits
gờ miệng giếng
Puits
artésien
giếng phun
Puits
de
mine
giếng mỏ
Curer
un
puits
vét giếng
Tirer
de
l'eau
au
puits
múc nước dưới giếng
puits
aux
chaînes
(hàng hải) ngăn dây neo
puits
de
pétrole
giếng dầu
puits
de
science
nhà thông thái
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt