prose danh từ
- tính tầm thường, tính dung tục
- ( định ngữ) (thuộc) văn xuôi
những tác phẩm văn xuôi
nhà viết văn xuôi
prose danh từ giống cái
- (thân mật) giọng văn; bức thư
giọng văn hành chính
tôi đã đọc bức thư của anh
- (tôn giáo) bài thành ca bằng tiếng La tinh
- làm giỏi mà không tự biết; thành công mà không hay
prose prose
writing
style, style, text
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt