proposal danh từ
việc đề nghị những điều khoản mới cho một hoà ước
một đề nghị yêu cầu giảm giá cho các khách hàng thường xuyên
một đề nghị hợp nhất hai công ty
đã có nhiều người cầu hôn cô ta, nhưng cô ta vẫn thích sống một mình
proposal Kinh tế
Kỹ thuật
- sự đấu thầu, sự gọi thầu; sự đề nghị, sự đề xuất; người ứng thầu
Xây dựng, Kiến trúc
- sự đấu thầu, sự gọi thầu; sự đề nghị, sự đề xuất; người ứng thầu
proposal proposal
suggestion,
offer, application, tender, bid, plan, scheme, request,
proposition
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt