projection danh từ
việc phóng một ngư lôi
- (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu
- sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
việc chiếu phim
sự suy bụng ta ra bụng người
- sự nhô ra, sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra
chỗ nhô ra trên mặt địa cầu
- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
đặt kế hoạch cho một tổ chức kinh doanh mới
projection Hoá học
- sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án; phép chiếu; hình chiếu; mấu lồi
Kinh tế
Kỹ thuật
- sự lập dự án, sự lập kế hoạch; phép chiếu; bản thiết kế mặt bằng
Tin học
Toán học
Vật lý
- sự chiếu; phép chiếu; sự thiết kế
Xây dựng, Kiến trúc
- sự lập dự án, sự lập kế hoạch; phép chiếu; bản thiết kế mặt bằng
projection danh từ giống cái
- sự phóng ra, sự bắn ra, sự phun ra; vật phóng ra, chất phun ra
sự phóng đạn súng cối
sự phun nước ra
chất núi lửa phun ra
máy phóng, máy bắn
- sự chiếu; hình chiếu; tia chiếu
sự chiếu phim
phòng chiếu phim
(toán học) mặt phẳng chiếu
- (tâm lý học) sự ngoại xuất
projection projection
forecast,
plan, prognosis, estimate, prediction, prognostication
antonym: analysis
outcrop,
protuberance, bulge, protrusion, ledge, shelf, ridge, jut, overhang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt