progress danh từ
- sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên
tiến bộ nhiều trong học tập
- sự tiến triển, sự phát triển
sự phát triển của khoa học
- sự tiến hành; sự xúc tiến
- (từ cổ,nghĩa cổ) chuyến đi của một ông vua hoặc một nhà cai trị; cuộc kinh lý, cuộc tuần du
một cuộc tuần du của nhà vua khắp trong nước
- đang được làm, đang được tiến hành, đang tiếp diễn
nội động từ
- tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
học hành tiến bộ
công nghiệp đang phát triển
công việc đang tiến hành
progress Kinh tế
Kỹ thuật
- sự tiến triển, sự tiến bộ
Toán học
- sự tiến triển, sự diễn biến
Vật lý
- sự tiến triển, sự diễn biến
Xây dựng, Kiến trúc
- sự tiến triển, sự tiến bộ
progress progress
development,
growth, advancement, improvement, evolution, headway, steps forward, movement,
evolvement
antonym: regression
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt