Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
profitmaking
profitmaking
profitmaking
(adj)
profitable
, viable, moneymaking, economic, cost-effective, lucrative, commercial, going, prosperous
antonym:
draining
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt