profit danh từ
- thuận lợi; lợi ích, bổ ích
làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình
- lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời
làm cái gì vì lợi nhuận
kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)
bản tính toán lỗ lãi
bán có lãi
ngoại động từ
- làm lợi cho, có lợi, thu lợi
cái đó không có lợi gì cho nó cả
nội động từ
- ( + by ) kiếm lời, lợi dụng
lợi dụng cái gì
- có lợi, có ích, có điều kiện tốt
khuyên răn nó cũng chẳng ích gì
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt