profit danh từ
- thuận lợi; lợi ích, bổ ích
làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình
- lợi nhuận, lời lãi; tiền lãi, tiền lời
làm cái gì vì lợi nhuận
kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)
bản tính toán lỗ lãi
bán có lãi
ngoại động từ
- làm lợi cho, có lợi, thu lợi
cái đó không có lợi gì cho nó cả
nội động từ
- ( + by ) kiếm lời, lợi dụng
lợi dụng cái gì
- có lợi, có ích, có điều kiện tốt
khuyên răn nó cũng chẳng ích gì
profit Hoá học
- lời, lãi, lợi nhuận, lợi ích
Kinh tế
Kỹ thuật
- lợi, lợi ích; lãi, tiền lãi, lợi nhuận
Sinh học
Toán học
- ích lợi; lợi nhuận; thu nhập
Xây dựng, Kiến trúc
- lợi, lợi ích; lãi, tiền lãi, lợi nhuận
profit danh từ giống đực
lãi và lỗ
nguồn lợi
làm gì cũng chỉ mưu lợi cho mình
món lợi bất ngờ
lợi ích vật chất
sự bổ ích của học tập
- vì lợi ích của, để giúp cho
profit profit
income,
earnings, revenue, proceeds, turnover, yield, return, takings
antonym: loss
advantage,
gain, use, reward, good, benefit
antonym: loss
earn,
bring in, make, make money on, turn a profit
antonym: lose
gain,
be of advantage to, help, aid, serve, benefit
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt