profession danh từ
những nghề tự do
nghề diễn viên/pháp chế/y
luật sư chuyên nghiệp
- (tôn giáo) sự tuyên bố tin theo, sự tin theo (đạo...); lời thề tin theo
những lời tuyên xưng đức tin
sự tuyên xưng tín ngưỡng
profession danh từ giống cái
nghề luật sư
anh làm nghề gì?
tuyên bố là theo chủ nghĩa vô thần
- (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y
con bạc nhà nghề
- sự tuyên bố công khai tín ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình
profession profession
occupation,
line of work, living, vocation, job, career, work,
business
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt