proceedings danh từ số nhiều
lập thủ tục ly hôn
đi kiện ai
kiện ai để đòi bồi thường
nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách
- ( số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
proceedings Kinh tế
Kỹ thuật
proceedings proceedings
events,
actions, measures, trial, procedures, dealings
minutes,
records, account, report, chronicle
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt