Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
pris
tính từ
mượn ở, rút từ
Mot
pris
du
latin
từ mượn ở tiếng La tinh
bị, mắc
Pris
de
fièvre
bị sốt
đóng băng
Fleuve
pris
sông đóng băng
đã có người
Place
prise
chỗ đã có người
bận
Il
est
très
pris
ce
matin
sáng nay anh ấy rất bận
Avoir
les
mains
prises
rất bận rộn (làm chuyện gì)
pris
de
vin
say rượu
taille
bien
prise
thân hình cân xứng
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt