Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
primrose
danh từ
cây anh thảo; hoa anh thảo
màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo
the
primrose
path
(
way
)
con đường truy hoan hưởng lạc
the
primprose
path
to
ruin
con đường hoan lạc dẫn đến phá sản
Về đầu trang
tính từ
có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt