Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
previously
phó từ
trước, trước đây
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
previously
previously
previously
(adv)
before
, beforehand, until that time, up to that time, formerly, earlier, in the past, hitherto (formal), heretofore (formal)
antonym:
subsequently
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt