Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
prevent
ngoại động từ
(
to
prevent
somebody
/
something
from
doing
something
) ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
your
timely
action
prevented
a
serious
accident
hành động kịp thời của anh đã ngăn chận được một tai nạn nghiêm trọng
to
prevent
the
spread
of
a
disease
/
a
disease
from
spreading
ngăn chận bệnh lan ra
nobody
can
prevent
us
from
getting
married
;
nobody
can
prevent
our
getting
married
không ai có thể ngăn cản chúng tôi kết hôn
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt