Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
presidential
tính từ
(thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống
presidential
palace
dinh chủ tịch; dinh tổng thống
a
presidential
candidate
,
election
ứng cử viên tổng thống, cuộc bầu cử tổng thống
presidential
year
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm bầu cử tổng thống
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presidential
presidential
presidential
(adj)
high-level
, top-level, executive, political, constitutional, governmental, diplomatic, official
dignified
, authoritative, judicious, diplomatic, powerful, awe-inspiring, self-assured, commanding, monarchic, regal, imperial, authoritarian
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt