Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
prepare
động từ
(
to
prepare
somebody
/
something
for
somebody
/
something
) chuẩn bị
to
prepare
a
meal
chuẩn bị bữa ăn
to
prepare
students
for
the
finals
chuẩn bị cho các sinh viên đi thi tốt nghiệp
the
troops
were
being
prepared
for
battle
/
to
go
into
battle
quân lính đã được chuẩn bị cho trận đánh/bước vào trận đánh
to
have
everything
prepared
beforehand
cho chuẩn bị sẵn mọi thứ
I
have
no
time
in
which
to
prepare
tôi không có thời giờ để chuẩn bị
to
prepare
for
trouble
chuẩn bị đối phó với chuyện rắc rối
to
prepare
for
an
exam
chuẩn bị đi thi
to
prepare
for
a
journey
chuẩn bị cho một cuộc hành trình
(
to
prepare
somebody
for
something
) bắt ai phải chờ đợi cái gì
prepare
yourself
for
uninvited
guests
hãy chuẩn bị tinh thần để đón những người khách không mời mà đến
to be
prepared
to
do
something
sẵn sàng làm việc gì
I'm
prepared
to
help
you
if
you
are
reasonable
Tôi sẵn sàng giúp anh nếu anh biết điều
to
prepare
the
ground
(
for
something
)
đặt nền móng cho cái gì; dọn đường
early
experiments
with
military
rockets
prepared
the
ground
for
space
travel
những cuộc thử nghiệm ban đầu đã đặt nền móng cho công cuộc du hành vũ trụ
to
be
prepared
for
something
sẵn sàng cho cái gì (nhất là cái gì khó chịu)
he
was
hardly
prepared
for
this
sad
news
(
to
hear
this
sad
news
)
anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này
she
was
prepared
for
anything
to
happen
cô ta sẵn sàng đón nhận bất cứ điều gì xảy ra
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
prepare
Kỹ thuật
chuẩn bị
Toán học
chuẩn bị
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
prepare
prepare
prepare
(v)
get ready
, arrange, organize, plan, set up, practice, put in order
train
, groom, coach, prime, make ready, warm up
make
, cook, get ready, fix (informal), concoct, formulate
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt